Có 1 kết quả:
安息香 ān xī xiāng ㄚㄋ ㄒㄧ ㄒㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Styrax officinalis or Styrax benzoin
(2) benzoin resin (used in TCM)
(3) Benzoinum
(2) benzoin resin (used in TCM)
(3) Benzoinum
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0